Kit Giải trình tự gen thế hệ mới

Kit Giải trình tự gen thế hệ mới
BẢNG GIÁ KIT GEN2ME
Số TT Mã Hàng Tên sản phẩm Tiêu chuẩn Đóng gói Đơn giá
 1 test
  Oncology Panels cost/test
1 G2MBR00001-ill   BRCA 1/2 Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           7.810.000,00
2 G2MBR00001-MG             7.652.000,00
3 G2MBR00001-TF             7.652.000,00
4 G2MOC01001-ill  OncoCheck Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.610.000,00
5 G2MOC01001-MG            8.510.000,00
6 G2MOC01001-TF            8.510.000,00
7 G2MCC03001-ill  CancerCheck 50 Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.610.000,00
8 G2MCC03001-MG            8.510.000,00
9 G2MCC03001-TF            8.510.000,00
10 G2MCC04001-ill  CancerCheck 100 Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.610.000,00
11 G2MCC04001-MG            8.510.000,00
12 G2MCC04001-TF            8.510.000,00
13 G2MPC06001-ill  Pan Cancer Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           9.420.000,00
14 G2MPC06001-MG            9.250.000,00
15 G2MPC06001-TF            9.250.000,00
16 G2MCTCP11001-ill  ctDNA Colorectal Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS         10.020.000,00
17 G2MCTCP11001-MG          10.020.000,00
18 G2MCTBP12001-ill  ctDNA Breast Panel EU CE-IVD         10.020.000,00
19 G2MCTBP12001-MG  24/64/96 TESTS         10.020.000,00
20 G2MCTLP13001-ill  ctDNA Lung Panel EU CE-IVD         10.020.000,00
21 G2MCTLP13001-MG          10.020.000,00
22 G2MCHC24001-ill  Common Hereditary Cancer NGS Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.410.000,00
23 G2MCHC24001-MG            8.410.000,00
24 G2MCHC24001-TF            8.410.000,00
25 G2MML28001-ill  Myeloid Leukemia NGS Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.410.000,00
26 G2MML28001-MG            8.410.000,00
27 G2MML28001-TF            8.410.000,00
28 G2MLL30001-ill   Lymphoid Leukemia NGS Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.410.000,00
29 G2MLL30001-MG            8.410.000,00
30 G2MLL30001-TF            8.410.000,00
31 G2MLYM31001-ill  Lymphoma NGS Panel EU CE-IVD 24/64/96 TESTS           8.410.000,00
32 G2MLYM31001-MG            8.410.000,00
33 G2MLYM31001-TF            8.410.000,00
           
  Other Panels                           -  
34 G2MCES07001-ill(CE)  Clinical Exome Sequencing (CES) Expanded Panel (CLiSeq Exome)
Clinical Exome (19.6 MB)
 
EU CE-IVD 24/96 TESTS         12.020.000,00
35 G2MCES07001-MG(CE)          12.020.000,00
36 G2MCES07001-TF(CE)          12.020.000,00
37 G2MCES07001-ill(DCE)  WES (37.1 MB) EU CE-IVD 24/96 TESTS         12.740.000,00
38 G2MCES07001-MG(DCE)          12.740.000,00
39 G2MCES07001-TF(WES)          12.740.000,00
40 G2MMSP08001-ill  Med4Me Standard Panel EU CE-IVD 24/96 TESTS         12.740.000,00
41 G2MMSP08001-MG          12.740.000,00
42 G2MMSP08001-TF          12.740.000,00
43 G2MCRVP17001-ill   Comprehensive Respiratory Virus Panel EU CE-IVD 96 TESTS         12.740.000,00
44 G2MCRVP17001-TF          12.740.000,00
45 G2MNM14001-ill  NUSDmuscular NGS Panel EU CE-IVD 96 TESTS         12.740.000,00
46 G2MNM14001-MG          12.740.000,00
47 G2MNM14001-TF          12.740.000,00
48 G2MCV15001-ill  Cardiovascular NGS Panel EU CE-IVD 96 TESTS         12.740.000,00
49 G2MCV15001-MG          12.740.000,00
50 G2MCV15001-TF          12.740.000,00
51 G2MSD19001-ill  Skin Disorders NGS Panel EU CE-IVD 384 TESTS         12.740.000,00
52 G2MSD19001-MG          12.740.000,00
53 G2MSD19001-TF          12.740.000,00
54 G2MEP20001-ill  Epilepsy NGS Panel EU CE-IVD 384 TESTS         12.740.000,00
55 G2MEP20001-MG          12.740.000,00
56 G2MEP20001-TF          12.740.000,00
57 G2MBD21001-ill  Bleeding Disorder/Coagulopathy NGS Panel EU CE-IVD 384 TESTS         12.740.000,00
58 G2MBD21001-MG          12.740.000,00
59 G2MBD21001-TF          12.740.000,00
60 G2MAPD23001-ill  Alzheimer-Parkinson-Dementia NGS Panel EU CE-IVD 96 TESTS         12.740.000,00
61 G2MAPD23001-MG          12.740.000,00
62 G2MAPD23001-TF          12.740.000,00
63 G2MMD26001-ill  Metabolic Disorders NGS Panel EU CE-IVD 384 TESTS         12.740.000,00
64 G2MMD26001-MG          12.740.000,00
65 G2MMD26001-TF          12.740.000,00
66 G2MHLA32001-ill HLA Typing NGS
Panel
EU CE-IVD 96 TESTS           8.410.000,00
67 G2MHLA32001-MG           8.410.000,00
68 G2MHLA32001-TF           8.410.000,00

Bộ kit Giải trình tự CMV Genotype và kháng thuốc

Bộ kit Giải trình tự CMV Genotype và kháng thuốc

DeepChek®Assay -CMV UL54/UL97 (RUO)

Code: 117A24

Mẫu: Huyết thanh, huyết tương và máu toàn phần

Số lượng test: 24 test / bộ

Độ nhạy: 1250 UI/mL for 1mL plasma/serum. Protocols for low viral loads (>200 - 300 UI/mL) available

Xem thêm

Bộ kit Giải trình tự HIV Genotype và kháng thuốc

Bộ kit Giải trình tự HIV Genotype và kháng thuốc

▪ HIV Assays

▪ DeepChek®-HIV RT / PR Genotyping Assay (CE IVD) 121A24

▪ DeepChek®-HIV INT Genotyping Assay (CE IVD) 122A24

▪ DeepChek®-HIV V3 Loop/Tropism Assay (RUO) 103A24

▪ UltraGene®-HIV Assay (RUO) 104A24

▪ HIV Software

▪ DeepChek®-HIV Software (CE-IVD) S-12-023 (HUS)

▪ ViroScore®-HIV / ViroScore®-HIV Premium Software (CE-IVD) S-09-014 (VSH)

Xem thêm

Bộ kit Giải trình tự HBV Genotype và kháng thuốc

Bộ kit Giải trình tự HBV Genotype và kháng thuốc

▪ DeepChek®-HBV RT Genotyping and DR Assay K-17-B-RT

▪ DeepChek®-HBV Core/PreCore Assay K-17-B-Core/PreCore

▪ UltraGene®-HBV Assay (RUO) To be determined

▪ DeepChek®-HBV Software (CE-IVD) S-12-023 (BUS)

Xem thêm

Bộ kit Giải trình tự HCV Genotype và kháng thuốc

Bộ kit Giải trình tự HCV Genotype và kháng thuốc

▪ DeepChek®-HCV NS5B + 5’UTR Genotyping Assay (RUO) K-16-NS5B5UTR

▪ DeepChek®-HCV 5’UTR Genotyping Assay (RUO) K-15-5UTR

▪ DeepChek®-HCV CORE Genotyping Assay (RUO) K-16CORE

▪ DeepChek®-HCV NS5A Drug Resistance Assay (RUO) K-16-NS5ADR

▪ DeepChek®-HCV NS5B Drug Resistance Assay (RUO) K-16-NS5BDR

▪ DeepChek®-HCV NS3 Drug Resistance Assay (RUO) K-16-NS3DR

▪ UltraGene®-HCV Assay (RUO) To be determined

▪ DeepChek®-HCV Software (CE-IVD) S-12-023 (CUS)

Xem thêm

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư mô đặc bằng NGS

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư mô đặc bằng NGS

Hotspot Cancel Panel NGS library preparation Kit

Bộ kit phát hiện: 195 amplicon của 50 gene, bao gồm: BRAF, KRAS, and EGFR etc

Xem thêm

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư vú bằng NGS

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư vú bằng NGS

Breast Cancer Panel Sequencing Library Preparation

- Bộ kit phát hiện: 139 amplicon của 16 gene, bao gồm: AKT1, BAP1, BRCA1, BRCA2, BRIP1, CCND1, CHEK2, EP300, ERBB2, GATA3, MAP2K4, PALB2, PBRM1, PIK3CA, RB1, and TP53 etc

Xem thêm

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư phổi bằng NGS

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư phổi bằng NGS

Lung Cancer Panel Sequencing Library Preparation

Bộ kit phát hiện: 138 amplicon của 24 gene, bao gồm: AKT1, ALK, BAP1, BRAF, CCDC6, EGFR, EML4, ERBB2, FGFR2, KDR, KRAS, LRIG3, MAP2K1, MAP2K2, MYCL1, NFE2L2, RB1, RET, ROS1, SLC34A2, SMARCA4, STK11, TFG, TP53
 

Xem thêm

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư đại trực tràng bằng NGS

Bộ kit chuẩn bị thư viện phát hiện các đột biến gây ung thư đại trực tràng bằng NGS

Colorectal Cancer Panel Sequencing Library Preparation

Bộ kit phát hiện: 149 amplicon của 21 gene, bao gồm: AKT1, APC, AXIN1, BRAF, CTNNB1, EP300, FBXW7, KRAS, MAP2K1, MAP2K4, MDM2, MLH1, MSH2, MSH6, MUTYH, PIK3CA, PIK3R1, PMS1, PMS2, TCF7L2, and TP53 etc

Xem thêm

Copyright © 2018 Y tế An Bình.

0961485566

Zalo
Hotline